Axit citric là gì? Các công bố khoa học về Axit citric
Axit citric là hợp chất hữu cơ có công thức C6H8O7, phổ biến trong trái cây họ cam quýt và là một acid yếu. Nó có cấu trúc tricarboxylic, tan hoàn toàn trong nước, và thường có pH từ 3 đến 6. Trong công nghiệp, axit citric chủ yếu được sản xuất qua lên men đường. Ứng dụng của nó bao gồm tạo vị chua, chất bảo quản trong thực phẩm, muối citrate trong dược phẩm, và chất tẩy rửa. Dù được coi là an toàn, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với axit citric đậm đặc vì có thể gây kích ứng. Với các ứng dụng đa dạng, axit citric có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghệ.
Giới Thiệu Về Axit Citric
Axit citric là một hợp chất hữu cơ phổ biến, được biết đến với công thức hóa học C6H8O7. Nó có mặt trong tự nhiên chủ yếu trong các loại trái cây họ cam quýt. Là một acid yếu, axit citric không chỉ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác.
Cấu Trúc Và Tính Chất
Axit citric là một thành phần ba chức acid (tricarboxylic acid), có ba nhóm -COOH trong cấu trúc phân tử của nó. Đây là một chất rắn kết tinh không màu, tan hoàn toàn trong nước và có vị chua đặc trưng. Độ pH của dung dịch axit citric thường nằm trong khoảng từ 3 đến 6.
Nguồn Gốc Và Chiết Xuất
Trong tự nhiên, axit citric được tìm thấy nhiều nhất trong các loại trái cây có múi như chanh, cam, bưởi. Quá trình chiết xuất axit citric từ những nguồn này thường không thực tế cho sản xuất công nghiệp. Thay vào đó, axit citric thường được sản xuất bằng phương pháp lên men từ các nguyên liệu như đường hay mật rỉ (một sản phẩm thừa từ sản xuất đường).
Ứng Dụng
Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm
Axit citric là một trong những acid phổ biến nhất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm. Nó không chỉ tạo vị chua mà còn làm chất bảo quản, giúp ổn định pH và làm chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm như đồ uống có ga, kẹo, kem, và tương cà.
Ngành Dược Phẩm
Trong lĩnh vực y tế, axit citric được sử dụng để tạo muối citrate có khả năng cải thiện khả năng hấp thụ của ion kim loại như kali và canxi. Axit citric cũng đóng vai trò trong việc ngăn ngừa sỏi thận và điều trị bệnh cao huyết áp.
Ngành Hóa Chất Và Mỹ Phẩm
Axit citric được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, giúp tăng hiệu quả làm sạch nhờ khả năng loại bỏ cặn bã và khoáng chất trên bề mặt cứng. Ngoài ra, axit citric còn có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, dầu gội và sữa rửa mặt nhờ khả năng điều chỉnh độ pH và cung cấp tính chất chống oxy hóa.
Tác Động Môi Trường Và An Toàn
Axit citric được coi là một chất an toàn cho môi trường và sức khỏe con người khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, việc tiếp xúc trực tiếp với axit citric đậm đặc có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi làm việc với axit này.
Kết Luận
Axit citric là một hợp chất có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ thực phẩm đến dược phẩm và hóa chất. Với tính chất và ứng dụng đa dạng, axit citric sẽ tiếp tục đóng góp to lớn vào đời sống và công nghệ hiện đại.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "axit citric":
Ba đột biến acetate của loài nấm men Yarrowia lipolytica đã được sàng lọc thông qua quá trình nuôi cấy theo mẻ. Chủng Y. lipolytica 1.31 được tìm thấy là phù hợp nhất cho việc sản xuất axit citric từ glycerol thô, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất biodiesel từ dầu cải. Tại nồng độ glycerol ban đầu là 200 g dm−3, sản lượng axit citric đạt được là 124,5 g dm−3, năng suất đạt 0,62 g g−1 và hiệu suất đạt 0,88 g dm−3 h−1.
Nghiên cứu cấu trúc bên trong của các hạt Aspergillus niger, được phát triển trong quá trình lên men axit citric ngập từ mật đường củ cải đã được xử lý bằng ferrocyanide, đã được thực hiện bằng các kỹ thuật vi sinh thực vật. Dưới điều kiện lên men tối ưu, mỗi hạt phát triển thành một khối tròn của mycelium có độ đồng nhất. Trong 24 giờ đầu của quá trình lên men (bã được thổi khí), sau đó (bã được thổi oxy), một lớp vỏ dày của sự phát triển hình thành ở viền ngoài của hạt và quá trình tự phân giải tế bào ở trung tâm bắt đầu. Vào cuối quá trình lên men (140 giờ), hạt bao gồm một lớp mycelium chiếm chưa đến 50% thể tích của hạt. Những thay đổi trong điều kiện lên men được phản ánh qua độ dày của sự phát triển ở ngoại vi và tỷ lệ cùng phạm vi của sự tự phân giải.
- 1
- 2
- 3